Cáp vải cẩu hàng bản dẹt siêu tải CS
Cáp vải cẩu hàng bản dẹt siêu tải CS là loại cáp vải có thiết kế đặc biệt nhất trong quy cách bản dẹt. Với quy trình thiết kế cùng công nghệ cao mới tạo ra được loại siêu tải trọng này. Với những công việc đòi hỏi sức tải cao như bốc dỡ hàng hóa tại các bến cảng với đặc trưng là hàng công nghiệp nặng thì bạn dẹt siêu tải trọng này hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu công việc
Bề Rộng Nhỏ, Tải Trọng Lớn
1. Hệ số an toàn: Safety Factor 7:1 tiêu chuẩn EN 1492
2. Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2008
3. Xuất xứ: Hàn Quốc
Name
|
WLL (kg)
|
Eye width (mm)
|
Eye length (mm)
|
L1 Min. (m)
|
Webbing width (mm)
|
Webbing thickness (mm)
|
|
CS 2000
|
2000
|
30
|
350
|
1,1
|
30
|
11,2
|
|
CS 4000
|
4000
|
60
|
400
|
1,3
|
60
|
11,2
|
|
CS 6000
|
6000
|
50
|
600
|
1,7
|
90
|
12,0
|
|
CS 8000
|
8000
|
65
|
800
|
2,2
|
120
|
12,4
|
|
CS 10000
|
10000
|
80
|
900
|
2,4
|
150
|
12,8
|
|
CS 12000
|
12000
|
95
|
1.100
|
2,8
|
180
|
15,2
|
|
CS 16000
|
16000
|
125
|
1.200
|
3,0
|
240
|
15,2
|
|
CS 20000
|
20000
|
155
|
1.400
|
3,4
|
300
|
15,2
|
|
CS 2000 DD
|
2000
|
-
|
-
|
1,1
|
30
|
11,2
|
|
CS 4000 DD
|
4000
|
-
|
-
|
1,3
|
60
|
11,2
|
|
CS 6000 DD
|
6000
|
-
|
-
|
1,7
|
90
|
12,0
|
|
CS 8000 DD
|
8000
|
-
|
-
|
2,2
|
120
|
12,4
|
|
CS 10000 DD
|
10000
|
-
|
-
|
2,4
|
150
|
12,8
|
|
CS 12000 DD
|
12000
|
-
|
-
|
2,8
|
180
|
15,2
|
|
CS 16000 DD
|
16000
|
-
|
-
|
3,0
|
240
|
15,2
|
|
CS 20000 DD
|
20000
|
-
|
-
|
3,4
|
300
|
15,2
|
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chi tiết
HOTLINE: 0989 974 798 - 0913 593 978
0 nhận xét :
Đăng nhận xét