Đường kính cáp (mm)
|
Lực kéo đứt tối thiểu ( tấn )
|
Trọng lượng (kg/1000)
| ||
Lực căng 1620N/mm2
|
Lực căng 1770N/mm2
|
Lực căng 1910N/mm2
| ||
10
|
6.00
|
6.54
|
7.08
|
46.20
|
14
|
11.7
|
12.8
|
13.9
|
86.31
|
16
|
15.4
|
16.8
|
18.2
|
105.7
|
18
|
19.5
|
21.3
|
23.0
|
150.0
|
20
|
24.0
|
26.2
|
28.3
|
185.0
|
22.4
|
30.1
|
32.8
|
35.6
|
232.0
|
25
|
37.5
|
40.9
|
44.3
|
270.8
|
28
|
47.0
|
51.3
|
55.5
|
342.3
|
30
|
54.0
|
58.9
|
63.8
|
416.0
|
31.5
|
59.5
|
64.9
|
70.3
|
421.7
|
33.5
|
67.3
|
73.4
|
79.5
|
469.6
|
35.5
|
75.6
|
82.4
|
89.3
|
582.0
|
37.5
|
84.4
|
91.9
|
99.6
|
602.8
|
40
|
95.9
|
104.6
|
113.4
|
670.9
|
Cáp chống xoắn cấu trúc 35 x 7
Đường kính cáp (mm)
|
Lực kéo đứt tối thiểu (tấn)
|
Trọng lượng (kg/1000)
| ||
Lực căng 1620N/mm2
|
Lực căng 1770N/mm2
|
Lực căng 1910N/mm2
| ||
14
|
11.7
|
12.7
|
13.8
|
84.32
|
16
|
15.2
|
16.6
|
18.0
|
110.0
|
18
|
19.3
|
21.0
|
22.8
|
139.0
|
20
|
23.8
|
25.9
|
28.0
|
172.0
|
25
|
37.1
|
40.5
|
43.9
|
269.1
|
28
|
46.6
|
50.8
|
55.1
|
337.0
|
30
|
53.5
|
58.4
|
63.3
|
387.0
|
40
|
95.2
|
104
|
113
|
688.0
|
Các thông số trên chỉ có giá trị tham khảo và có thể thay đổi theo từng nhà sản xuất khác nhau.
0 nhận xét :
Đăng nhận xét